Trang chủ025320 • KOSDAQ
add
Synopex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.610,00 ₩ - 6.760,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 13.933,32 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
581,62 T KRW
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
20,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,73 T | -19,87% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | -6,38% |
Thu nhập ròng | 12,95 T | 209,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,04 | 285,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 T | -30,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,18 T | 68,53% |
Tổng tài sản | 235,41 T | 16,94% |
Tổng nợ | 67,78 T | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,95 T | 209,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 T | -67,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 T | 71,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,65 Tr | 623,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 T | 181,67% |
Dòng tiền tự do | -4,78 T | -41,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
173