Trang chủ025320 • KOSDAQ
add
Synopex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.120,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.733,33 ₩ - 14.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
516,32 T KRW
Số lượng trung bình
946,47 N
Tỷ số P/E
26,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,69 T | -12,50% |
Chi phí hoạt động | 9,45 T | -3,04% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -45,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,53 T | -18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,89 T | 66,50% |
Tổng tài sản | 216,59 T | 6,07% |
Tổng nợ | 66,28 T | -13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,91 T | 50,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 T | -76,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 T | 78,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | 117,88% |
Dòng tiền tự do | 5,62 T | 750,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
173