Trang chủ025440 • KOSDAQ
add
DHAutoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
878,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
855,00 ₩ - 878,00 ₩
Phạm vi một năm
235,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,95 T KRW
Số lượng trung bình
485,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,96 T | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 84,36% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 222,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 222,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,94 Tr | -87,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | -75,26% |
Tổng tài sản | 238,80 T | 67,97% |
Tổng nợ | 169,77 T | 111,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 222,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,87 T | -712,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,83 T | -947,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,25 T | 432,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,44 T | 7,89% |
Dòng tiền tự do | -13,94 T | -1.865,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
258