Trang chủ025440 • KOSDAQ
add
DHAutoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
797,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
789,00 ₩ - 818,00 ₩
Phạm vi một năm
217,83 ₩ - 1.928,03 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,27 T KRW
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,06 T | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 14,43% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 483,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,11 Tr | -100,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,28 T | 671,89% |
Tổng tài sản | 302,65 T | 47,35% |
Tổng nợ | 229,08 T | 67,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 483,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,27 T | -151,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,30 T | 53,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,65 T | 215,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 T | 199,47% |
Dòng tiền tự do | -23,86 T | -148,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
236