Trang chủ0254 • HKG
add
National United Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
916,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,34 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -6,75 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 27,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,62 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 472,08 Tr | — |
Tổng nợ | 368,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,62 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 14,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
335