Trang chủ025530 • KRX
add
SJM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.650,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.905,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,11 T KRW
Số lượng trung bình
31,37 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,52 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 10,43 T | 8,99% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | 9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 5,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 T | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,04 T | 19,88% |
Tổng tài sản | 373,92 T | 8,81% |
Tổng nợ | 68,87 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | 9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 T | 104,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,28 T | -2.780,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | -1,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 T | -239,65% |
Dòng tiền tự do | 5,38 T | 633,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5