Trang chủ025530 • KRX
add
SJM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.265,00 ₩ - 3.310,00 ₩
Phạm vi một năm
2.905,00 ₩ - 4.125,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,91 T KRW
Số lượng trung bình
14,55 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,89 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 11,28 T | 20,16% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | 781,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 830,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,04 T | 18,61% |
Tổng tài sản | 369,58 T | 8,76% |
Tổng nợ | 66,60 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | 781,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 T | -40,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,45 T | -112,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 677,24 Tr | -9,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 T | -194,93% |
Dòng tiền tự do | -3,65 T | -131,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5