Trang chủ025540 • KRX
add
Korea Electric Terminal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
70.500,00 ₩ - 72.600,00 ₩
Phạm vi một năm
53.500,00 ₩ - 81.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
734,26 T KRW
Số lượng trung bình
32,45 N
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,98 T | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 28,83 T | 20,46% |
Thu nhập ròng | 33,75 T | 25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,42 T | 38,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,79 T | 15,59% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | 12,84% |
Tổng nợ | 497,13 T | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,75 T | 25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,17 T | -116,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,21 T | 41,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,23 Tr | 101,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,38 T | -757,82% |
Dòng tiền tự do | -23,47 T | -208,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.069