Trang chủ025540 • KRX
add
Korea Electric Terminal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.300,00 ₩ - 65.900,00 ₩
Phạm vi một năm
53.500,00 ₩ - 86.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
653,43 T KRW
Số lượng trung bình
45,10 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,55 T | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 27,46 T | 9,34% |
Thu nhập ròng | 27,11 T | -20,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,96 T | -7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,58 T | 11,17% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | 6,52% |
Tổng nợ | 484,97 T | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,11 T | -20,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,85 T | -38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,13 T | -86,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,53 T | -15.462,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 T | -103,30% |
Dòng tiền tự do | 30,67 T | -35,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.063