Trang chủ025540 • KRX
add
Korea Electric Terminal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.700,00 ₩ - 64.100,00 ₩
Phạm vi một năm
53.500,00 ₩ - 86.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
664,48 T KRW
Số lượng trung bình
38,77 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,26 T | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 31,48 T | 39,52% |
Thu nhập ròng | 27,50 T | 172,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 131,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,34 T | 12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,44 T | 47,69% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 9,77% |
Tổng nợ | 488,01 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 T | 172,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,40 T | 38,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,67 T | 41,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,05 T | -56,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,36 T | 857,44% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | -94,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.063