Trang chủ025550 • KOSDAQ
add
Hankuk Steel Wire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Phạm vi một năm
2.720,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,13 T KRW
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,51 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -44,59% |
Thu nhập ròng | -2,09 T | 66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,64 | 64,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 246,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,55 T | -34,50% |
Tổng tài sản | 281,43 T | 3,96% |
Tổng nợ | 135,74 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 T | 66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 T | -124,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,13 T | -286,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,19 T | 532,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -113,78% |
Dòng tiền tự do | -8,42 T | -154,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
148