Trang chủ025560 • KRX
add
Mirae Corp
Giá đóng cửa hôm trước
968,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
937,00 ₩ - 971,00 ₩
Phạm vi một năm
913,17 ₩ - 2.365,25 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,46 T KRW
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | -27,65% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 40,20% |
Thu nhập ròng | 7,46 T | 21.419,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 119,49 | 29.243,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 T | 489,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 T | -51,58% |
Tổng tài sản | 112,46 T | -7,01% |
Tổng nợ | 30,21 T | 16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 T | 21.419,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | 97,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 384,46 Tr | 101,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | -67,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 T | 126,24% |
Dòng tiền tự do | -13,72 T | -54,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 1, 1983
Trang web
Nhân viên
99