Trang chủ0255 • HKG
add
Lung Kee Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
865,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
351,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,56 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 227,29 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 125,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,91 Tr | 409,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,30 Tr | 28,15% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -5,80% |
Tổng nợ | 298,08 Tr | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 125,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,61 Tr | 63,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | 53,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,86 Tr | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,05 Tr | 549,49% |
Dòng tiền tự do | 31,55 Tr | 3.525,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.000