Trang chủ0255 • HKG
add
Lung Kee Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
707,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
42,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,93%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,61 Tr | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 233,67 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | -11,96 Tr | 24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 31,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,91 Tr | 87,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,76 Tr | 1,16% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -6,47% |
Tổng nợ | 293,96 Tr | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,96 Tr | 24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,56 Tr | 2.320,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 Tr | 88,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,81 Tr | 16,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,89 Tr | 134,93% |
Dòng tiền tự do | 27,65 Tr | 461,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.000