Trang chủ025620 • KRX
add
Jayjun Cosmetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.380,00 ₩ - 4.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.030,00 ₩ - 9.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 T KRW
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -31,84% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | -29,68% |
Thu nhập ròng | -4,17 T | -85,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,46 | -172,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 T | 33,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -73,03% |
Tổng tài sản | 40,37 T | -19,05% |
Tổng nợ | 6,35 T | -27,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 T | -85,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
45