Trang chủ025620 • KRX
add
Jayjun Cosmetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.290,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.320,00 ₩ - 9.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,91 T KRW
Số lượng trung bình
54,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -67,07% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | -31,25% |
Thu nhập ròng | -2,36 T | -471,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,89 | -1.633,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 T | -130,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -25,17% |
Tổng tài sản | 38,52 T | -19,32% |
Tổng nợ | 11,25 T | 36,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 T | -471,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 T | -7,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,04 Tr | -99,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 835,56 Tr | 693,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -653,63 Tr | -26,49% |
Dòng tiền tự do | -690,98 Tr | -61,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
43