Trang chủ025620 • KRX
add
Jayjun Cosmetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.320,00 ₩ - 9.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,75 T KRW
Số lượng trung bình
246,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | -52,43% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | -7,07% |
Thu nhập ròng | -3,77 T | -132,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,85 | -387,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 T | -56,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | -19,91% |
Tổng tài sản | 38,92 T | -19,52% |
Tổng nợ | 9,28 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 T | -132,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -11,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 593,92 Tr | -47,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 T | 1.578,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 229,50% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 693,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
43