Trang chủ025750 • KRX
add
Hansol HomeDeco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
772,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
760,00 ₩ - 777,00 ₩
Phạm vi một năm
569,00 ₩ - 1.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,71 T KRW
Số lượng trung bình
620,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,33 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 10,23 T | 10,34% |
Thu nhập ròng | 638,32 Tr | 154,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 158,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | -34,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,66 T | 13,22% |
Tổng tài sản | 288,17 T | -9,66% |
Tổng nợ | 164,21 T | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,32 Tr | 154,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 T | 12,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -761,25 Tr | -432,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 T | -180,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,34 Tr | -105,15% |
Dòng tiền tự do | 3,56 T | -16,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
319