Trang chủ025770 • KOSDAQ
add
Korea Informtn Commnctns CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 7.810,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 8.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
290,57 T KRW
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,48 T | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 6,46 T | 20,51% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | 8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 14,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 T | 2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,34 T | -18,87% |
Tổng tài sản | 462,86 T | 4,54% |
Tổng nợ | 156,41 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | 8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,38 T | -238,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,84 T | 1.413,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 T | -3,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,54 T | -108,06% |
Dòng tiền tự do | -111,10 T | -338,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1986
Trang web
Nhân viên
229