Trang chủ025770 • KOSDAQ
add
Korea Informtn Commnctns CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.180,00 ₩ - 8.260,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 11.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
304,97 T KRW
Số lượng trung bình
9,74 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,13 T | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 1,75% |
Thu nhập ròng | 21,92 T | 106,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | 89,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,07 T | 6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,66 T | 26,53% |
Tổng tài sản | 577,95 T | 26,36% |
Tổng nợ | 267,15 T | 45,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,92 T | 106,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,59 T | 136,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,61 T | -2.112,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 T | -37,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,31 T | 40,48% |
Dòng tiền tự do | 29,11 T | 68,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1986
Trang web
Nhân viên
229