Trang chủ025770 • KOSDAQ
add
Korea Informtn Commnctns CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.960,00 ₩ - 8.260,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 11.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
298,43 T KRW
Số lượng trung bình
12,60 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,59 T | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 12,65% |
Thu nhập ròng | 12,07 T | 14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,63 T | 14,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,39 T | 24,96% |
Tổng tài sản | 505,95 T | 15,22% |
Tổng nợ | 216,07 T | 24,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,07 T | 14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,78 T | 86,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,45 T | -17,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 T | -100,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,33 T | 1,82% |
Dòng tiền tự do | 33,25 T | 107,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1986
Trang web
Nhân viên
268