Trang chủ0257 • HKG
add
China Everbright Environment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 $
Mức chênh lệch một ngày
3,76 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,28 T HKD
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 842,96 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | 461,64 Tr | -43,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -39,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | -18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | -7,09% |
Tổng tài sản | 186,03 T | -1,67% |
Tổng nợ | 119,61 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,64 Tr | -43,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | 74,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -579,07 Tr | 33,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 T | -308,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,18 Tr | -167,83% |
Dòng tiền tự do | 654,63 Tr | -3,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
15.000