Trang chủ025820 • KRX
add
Leeku Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.945,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.545,00 ₩ - 6.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,54 T KRW
Số lượng trung bình
764,76 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,93 T | 21,19% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 9,45% |
Thu nhập ròng | 4,19 T | 582,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 460,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,03 T | 108,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 72,55% |
Tổng tài sản | 352,76 T | 6,56% |
Tổng nợ | 213,84 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 T | 582,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,72 T | 45,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,09 Tr | 52,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,05 T | -53,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -228,77% |
Dòng tiền tự do | -9,91 T | 47,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
238