Trang chủ025880 • KOSDAQ
add
KC Feed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.765,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,30 T KRW
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,10 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 4,95 T | 33,73% |
Thu nhập ròng | 58,95 Tr | -96,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -96,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -42,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,18 T | 4,00% |
Tổng tài sản | 103,30 T | 4,70% |
Tổng nợ | 31,33 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,95 Tr | -96,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 T | -154,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,40 T | 4.226,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,28 T | -300,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,41 T | -1.205,55% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | 158,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
91