Trang chủ025890 • KRX
add
Hankook Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Phạm vi một năm
1.799,00 ₩ - 3.205,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 T KRW
Số lượng trung bình
220,38 N
Tỷ số P/E
49,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,95 T | -27,28% |
Chi phí hoạt động | 521,20 Tr | -10,19% |
Thu nhập ròng | -353,45 Tr | -128,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | -138,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,06 Tr | -103,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 3.103,78% |
Tổng tài sản | 42,68 T | -8,42% |
Tổng nợ | 9,67 T | -31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,45 Tr | -128,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 T | 270,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 416,31 Tr | 0,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -19,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 958,62 Tr | 414,91% |
Dòng tiền tự do | 2,11 T | 718,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
42