Trang chủ025890 • KRX
add
Hankook Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.892,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.865,00 ₩ - 1.960,00 ₩
Phạm vi một năm
1.715,00 ₩ - 2.525,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,83 T KRW
Số lượng trung bình
39,53 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 T | -19,25% |
Chi phí hoạt động | 551,52 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | 98,22 Tr | 367,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 435,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,18 Tr | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,94 Tr | -69,14% |
Tổng tài sản | 40,88 T | -6,56% |
Tổng nợ | 7,17 T | -32,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,22 Tr | 367,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,30 Tr | -143,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,79 Tr | 75,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,83 Tr | -1.238,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -890,86 Tr | -452,49% |
Dòng tiền tự do | -704,47 Tr | -195,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
42