Trang chủ0258 • HKG
add
Tomson Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T HKD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
32,66
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,08 Tr | 26,08% |
Chi phí hoạt động | 53,48 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 36,56 Tr | 213,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,68 | 148,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,56 Tr | 53,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -38,96% |
Tổng tài sản | 20,64 T | 12,42% |
Tổng nợ | 8,75 T | 40,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,56 Tr | 213,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
430