Trang chủ025900 • KOSDAQ
add
Dongwha Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.820,00 ₩ - 11.670,00 ₩
Phạm vi một năm
10.440,00 ₩ - 56.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
547,54 T KRW
Số lượng trung bình
156,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,38 T | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 37,59 T | -2,93% |
Thu nhập ròng | -4,80 T | 59,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | 56,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,33 T | 116,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,69 T | -39,51% |
Tổng tài sản | 2,38 NT | 20,71% |
Tổng nợ | 1,36 NT | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 T | 59,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,97 T | -35,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,76 T | -927,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,21 T | -72,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,41 T | -90,19% |
Dòng tiền tự do | -23,63 T | -128,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
702