Trang chủ025900 • KOSDAQ
add
Dongwha Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.270,00 ₩ - 9.480,00 ₩
Phạm vi một năm
8.290,00 ₩ - 56.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
484,24 T KRW
Số lượng trung bình
92,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,18 T | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 33,33 T | -8,24% |
Thu nhập ròng | -11,05 T | 76,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | 74,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,42 T | 35,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,83 T | -46,49% |
Tổng tài sản | 2,38 NT | 22,88% |
Tổng nợ | 1,41 NT | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,05 T | 76,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,26 T | -12,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,45 T | -757,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 T | -143,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,36 T | -134,20% |
Dòng tiền tự do | 6,93 T | -44,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
759