Trang chủ025900 • KOSDAQ
add
Dongwha Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.380,00 ₩ - 8.610,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 15.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
434,79 T KRW
Số lượng trung bình
111,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,30 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 33,56 T | 1,00% |
Thu nhập ròng | -19,70 T | -100,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,74 | -109,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,03 T | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,93 T | -18,63% |
Tổng tài sản | 2,40 NT | 3,30% |
Tổng nợ | 1,41 NT | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,70 T | -100,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,39 T | -210,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 T | 85,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,85 T | 1.166,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,37 T | 105,71% |
Dòng tiền tự do | -35,89 T | -211,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
714