Trang chủ025900 • KOSDAQ
add
Dongwha Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.410,00 ₩ - 8.550,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 56.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
425,19 T KRW
Số lượng trung bình
334,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,99 T | -2,69% |
Chi phí hoạt động | 42,24 T | 12,05% |
Thu nhập ròng | 13,39 T | 194,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 197,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,05 T | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -951,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,60 T | 27,82% |
Tổng tài sản | 2,40 NT | 3,25% |
Tổng nợ | 1,38 NT | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,39 T | 194,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,22 T | -30,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,64 T | 84,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 T | 49,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,15 T | 92,85% |
Dòng tiền tự do | -29,24 T | -90,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
714