Trang chủ025950 • KOSDAQ
add
Dongshin Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
24.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.750,00 ₩ - 24.750,00 ₩
Phạm vi một năm
14.010,00 ₩ - 79.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,44 T KRW
Số lượng trung bình
112,67 N
Tỷ số P/E
136,50
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | -54,63% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 67,48% |
Thu nhập ròng | -967,73 Tr | -275,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,22 | -487,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 T | -760,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,57 T | -9,88% |
Tổng tài sản | 109,31 T | -10,12% |
Tổng nợ | 13,11 T | -48,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -967,73 Tr | -275,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 T | -117,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 532,83 Tr | 21,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -889,41 Tr | -110,33% |
Dòng tiền tự do | 714,73 Tr | -92,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
94