Trang chủ025980 • KOSDAQ
add
Ananti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.640,00 ₩ - 4.720,00 ₩
Phạm vi một năm
4.525,00 ₩ - 7.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
412,13 T KRW
Số lượng trung bình
259,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,36 T | -85,72% |
Chi phí hoạt động | 33,93 T | 25,25% |
Thu nhập ròng | -11,70 T | -111,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,63 | -182,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | -98,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,57 T | 64,94% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | -4,33% |
Tổng nợ | 940,94 T | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,70 T | -111,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,28 T | -64,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 T | 85,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,71 T | 178,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,44 T | 1.569,15% |
Dòng tiền tự do | 10,03 T | 125,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
753