Trang chủ025980 • KOSDAQ
add
Ananti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.985,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.525,00 ₩ - 7.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
446,69 T KRW
Số lượng trung bình
787,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,18 T | -67,29% |
Chi phí hoạt động | 23,39 T | -18,34% |
Thu nhập ròng | 11,67 T | -66,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,39 T | -73,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,81 T | 68,89% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | 2,78% |
Tổng nợ | 965,28 T | 14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,67 T | -66,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 T | -104,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | 82,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,95 T | 194,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,50 T | 75,38% |
Dòng tiền tự do | -14,86 T | 65,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
783