Trang chủ025980 • KOSDAQ
add
Ananti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.440,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Phạm vi một năm
4.525,00 ₩ - 6.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
576,98 T KRW
Số lượng trung bình
766,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,30 T | -22,93% |
Chi phí hoạt động | 22,47 T | 9,20% |
Thu nhập ròng | -10,45 T | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,87 | -18,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,32 T | -19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,66 T | 23,32% |
Tổng tài sản | 1,62 NT | 5,02% |
Tổng nợ | 911,04 T | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,45 T | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 T | -72,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 T | 93,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,04 T | -667,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,76 T | -201,05% |
Dòng tiền tự do | -77,29 T | -186,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
783