Trang chủ026040 • KOSDAQ
add
Công ty J.Estina
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.650,00 ₩ - 2.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,14 T KRW
Số lượng trung bình
27,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,98 T | — |
Chi phí hoạt động | 11,76 T | — |
Thu nhập ròng | 851,48 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,51 T | — |
Tổng tài sản | 60,66 T | — |
Tổng nợ | 12,38 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,48 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
286