Trang chủ026150 • KOSDAQ
add
Tuksu Engineering & Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.280,00 ₩ - 8.550,00 ₩
Phạm vi một năm
5.250,00 ₩ - 8.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,81 T KRW
Số lượng trung bình
252,89 N
Tỷ số P/E
36,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,29 T | -10,48% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -39,40% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | 245,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 262,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,48 T | 135,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,59 T | 7,42% |
Tổng tài sản | 218,36 T | 10,67% |
Tổng nợ | 109,67 T | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | 245,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 T | -50,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 T | 135,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | -187,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 T | -31,94% |
Dòng tiền tự do | 5,94 T | -38,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
178