Trang chủ026150 • KOSDAQ
add
Tuksu Engineering & Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.420,00 ₩ - 7.720,00 ₩
Phạm vi một năm
5.250,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,54 T KRW
Số lượng trung bình
143,74 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,86 T | -19,94% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | -11,06% |
Thu nhập ròng | 16,60 T | 2.495,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,21 | 3.133,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | 26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,70 T | 40,73% |
Tổng tài sản | 205,74 T | -0,37% |
Tổng nợ | 80,19 T | -20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,60 T | 2.495,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | 93,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,12 T | 223,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,93 T | -184,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | 73,60% |
Dòng tiền tự do | -23,31 T | 13,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
178