Trang chủ026150 • KOSDAQ
add
Tuksu Engineering & Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.240,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Phạm vi một năm
5.250,00 ₩ - 9.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,42 T KRW
Số lượng trung bình
740,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,41 T | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 25,96% |
Thu nhập ròng | 5,48 Tr | -98,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -98,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | 35,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,46 T | -32,57% |
Tổng tài sản | 222,98 T | 4,28% |
Tổng nợ | 117,68 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,48 Tr | -98,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,46 T | -66,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,93 T | 31,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,05 T | 588,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 T | 72,02% |
Dòng tiền tự do | 5,94 T | -80,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
198