Trang chủ0262 • HKG
add
Deson Development International Hold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
339,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,09 Tr | 153,33% |
Chi phí hoạt động | 39,16 Tr | 118,61% |
Thu nhập ròng | -29,44 Tr | -171,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,52 | -7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,09 Tr | -201,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,98 Tr | 73,41% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -12,55% |
Tổng nợ | 637,19 Tr | -19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,44 Tr | -171,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,66 Tr | -0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,71 Tr | 12.739,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | -127,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 830,00 N | 112,14% |
Dòng tiền tự do | -24,19 Tr | -93,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
136