Trang chủ0262 • HKG
add
Deson Development International Hold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
82,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,74 Tr | -53,83% |
Chi phí hoạt động | 27,54 Tr | 16,42% |
Thu nhập ròng | -29,55 Tr | -0,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,90 | -117,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,16 Tr | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,67 Tr | -9,80% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -11,96% |
Tổng nợ | 500,18 Tr | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,55 Tr | -0,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,98 Tr | -33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,89 Tr | 262,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,12 Tr | -1.765,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 59,04% |
Dòng tiền tự do | -9,91 Tr | 31,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
159