Trang chủ0264 • HKG
add
China International Dev Crpratn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,02 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
820,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | -10,80% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 61,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,45 | 61,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | 48,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,00 N | -16,85% |
Tổng tài sản | 10,88 Tr | -22,48% |
Tổng nợ | 72,90 Tr | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -62,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 61,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
109