Trang chủ0264 • HKG
add
China International Dev Crpratn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
676,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
309,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 Tr | -48,85% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -16,63% |
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -13,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,38 | -121,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | -15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,00 N | -46,49% |
Tổng tài sản | 7,39 Tr | -63,79% |
Tổng nợ | 74,84 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -67,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -13,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,00 N | -113,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | -85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,00 N | 110,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,50 N | 84,09% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -89,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115