Trang chủ0265 • HKG
add
Gangyu Smart Urban Services Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,09 Tr | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 11,52 Tr | 37,38% |
Thu nhập ròng | 12,55 Tr | 63,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,43 Tr | 8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,52 Tr | -68,21% |
Tổng tài sản | 630,64 Tr | -22,60% |
Tổng nợ | 197,09 Tr | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,55 Tr | 63,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,68 Tr | 261,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,72 Tr | -88,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,14 Tr | -1.126,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,88 Tr | -1.076,48% |
Dòng tiền tự do | 13,18 Tr | 33,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.100