Trang chủ0266 • HKG
add
Tian Teck Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
996,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,23 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,55 Tr | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 10,75 Tr | -0,93% |
Thu nhập ròng | -19,81 Tr | 80,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,22 | 80,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,88 Tr | -5,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,58 Tr | 11,52% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 2,96% |
Tổng nợ | 471,28 Tr | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,81 Tr | 80,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,60 Tr | 26,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,66 Tr | 1.263,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,80 Tr | -24,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,53 Tr | 11,20% |
Dòng tiền tự do | 24,54 Tr | -5,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
37