Trang chủ026940 • KRX
add
Bookook Steel
Giá đóng cửa hôm trước
2.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ₩ - 2.460,00 ₩
Phạm vi một năm
2.295,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,65 T KRW
Số lượng trung bình
45,66 N
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,91 T | -6,74% |
Chi phí hoạt động | 861,39 Tr | -9,56% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 32,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,59 Tr | -12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,44 T | 24,11% |
Tổng tài sản | 155,83 T | 1,69% |
Tổng nợ | 22,31 T | 10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 32,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,38 T | 454,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 591,26 Tr | -80,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,97 T | 11.933,44% |
Dòng tiền tự do | 10,29 T | 367,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
44