Trang chủ026940 • KRX
add
Bookook Steel
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.505,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Phạm vi một năm
2.125,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,10 T KRW
Số lượng trung bình
217,92 N
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,41 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 41,13% |
Thu nhập ròng | -875,99 Tr | -36,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -29,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 T | -90,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,53 T | -6,94% |
Tổng tài sản | 153,11 T | -1,91% |
Tổng nợ | 21,43 T | -9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -875,99 Tr | -36,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 T | -218,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 688,54 Tr | 174,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 T | -230,55% |
Dòng tiền tự do | -3,27 T | -491,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
48