Trang chủ026940 • KRX
add
Bookook Steel
Giá đóng cửa hôm trước
2.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.465,00 ₩ - 2.555,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 T KRW
Số lượng trung bình
28,82 N
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,30 T | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 14,41% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -29,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -29,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,36 Tr | -37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,38 T | -15,14% |
Tổng tài sản | 151,20 T | 1,00% |
Tổng nợ | 19,24 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -29,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 T | -65,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 T | 385,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 T | -50,19% |
Dòng tiền tự do | -52,21 Tr | -101,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
44