Trang chủ026940 • KRX
add
Bookook Steel
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.345,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Phạm vi một năm
2.125,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,00 T KRW
Số lượng trung bình
95,74 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 T | -5,20% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 24,06% |
Thu nhập ròng | 855,24 Tr | -7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -3,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,71 Tr | -4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,71 T | -2,63% |
Tổng tài sản | 155,29 T | -0,21% |
Tổng nợ | 24,00 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,24 Tr | -7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,97 T | -65,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,00 Tr | 104,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 T | 31,41% |
Dòng tiền tự do | -4,44 T | -92,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
51