Trang chủ026960 • KRX
add
Dong Suh Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.400,00 ₩ - 19.740,00 ₩
Phạm vi một năm
16.850,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 NT KRW
Số lượng trung bình
94,28 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,41 T | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 10,34 T | -6,07% |
Thu nhập ròng | 46,56 T | 22,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,26 | 23,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 T | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,81 T | 7,68% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | 5,71% |
Tổng nợ | 78,73 T | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,56 T | 22,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,57 T | -6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 T | -257,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,09 Tr | 70,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | -78,56% |
Dòng tiền tự do | -19,72 Tr | 97,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
269