Trang chủ026960 • KRX
add
Dong Suh Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.550,00 ₩ - 31.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.920,00 ₩ - 31.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 NT KRW
Số lượng trung bình
125,13 N
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,79 T | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 10,07 T | -1,15% |
Thu nhập ròng | 43,87 T | -16,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,07 | -22,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 T | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,78 T | 1,49% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | 3,69% |
Tổng nợ | 75,41 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,87 T | -16,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,45 T | -14,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,74 T | 339,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,45 T | -19,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,48 Tr | 35,48% |
Dòng tiền tự do | 848,46 Tr | -93,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
267