Trang chủ026960 • KRX
add
Dong Suh Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.350,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.920,00 ₩ - 31.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 NT KRW
Số lượng trung bình
83,34 N
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,44 T | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 10,44 T | 0,58% |
Thu nhập ròng | 25,55 T | -17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,53 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,37 T | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,67 T | 5,08% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | 5,03% |
Tổng nợ | 69,67 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,55 T | -17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,35 T | -19,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 T | 52,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,60 Tr | 74,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,74 T | 40,44% |
Dòng tiền tự do | 7,39 T | -43,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
268