Trang chủ027040 • KOSDAQ
add
Seoul Electronics & Telecom
Giá đóng cửa hôm trước
251,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
248,00 ₩ - 258,00 ₩
Phạm vi một năm
237,00 ₩ - 527,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,61 T KRW
Số lượng trung bình
106,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 T | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 35,49% |
Thu nhập ròng | -884,53 Tr | 74,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,26 | 74,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,68 Tr | 81,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 T | 26,36% |
Tổng tài sản | 116,33 T | 2,27% |
Tổng nợ | 83,58 T | 15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,53 Tr | 74,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 T | -1.400,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,52 T | -223,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,06 T | 555,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | 13,80% |
Dòng tiền tự do | -3,31 T | -1.118,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
61