Trang chủ027050 • KOSDAQ
add
Coreana Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.705,00 ₩ - 2.830,00 ₩
Phạm vi một năm
2.000,00 ₩ - 3.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,20 T KRW
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
154,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,07 T | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 7,74 T | 1,65% |
Thu nhập ròng | -302,84 Tr | -1.588,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -1.887,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,76 Tr | -121,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 T | -8,25% |
Tổng tài sản | 109,46 T | -2,98% |
Tổng nợ | 24,05 T | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,84 Tr | -1.588,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 492,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,00 Tr | 136,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -7,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 561,46 Tr | 155,23% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 180,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
161