Trang chủ027050 • KOSDAQ
add
Coreana Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.595,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Phạm vi một năm
2.210,00 ₩ - 4.225,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,00 T KRW
Số lượng trung bình
569,48 N
Tỷ số P/E
87,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,53 T | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 7,42 T | -6,66% |
Thu nhập ròng | 269,19 Tr | -67,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -63,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -32,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,34 T | 8,92% |
Tổng tài sản | 113,71 T | -0,02% |
Tổng nợ | 26,86 T | -10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,19 Tr | -67,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | -29,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,08 Tr | 98,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,63 Tr | 364,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 143,06% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | 182,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
162