Trang chủ027360 • KOSDAQ
add
AJu IB Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.445,00 ₩ - 2.510,00 ₩
Phạm vi một năm
1.884,00 ₩ - 3.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
299,34 T KRW
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
75,04
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,39 T | -32,96% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | 4,56% |
Thu nhập ròng | 592,29 Tr | -88,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -82,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,07 T | -30,09% |
Tổng tài sản | 338,82 T | -6,07% |
Tổng nợ | 82,92 T | -19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 592,29 Tr | -88,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,61 T | -320,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,76 T | 354,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | 66,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 T | 17,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
54