Trang chủ027360 • KOSDAQ
add
AJu IB Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.575,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Phạm vi một năm
1.884,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
308,85 T KRW
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
27,37
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,38 T | 114,48% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | -24,23% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | -23,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | -64,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,35 T | -14,73% |
Tổng tài sản | 367,89 T | -2,48% |
Tổng nợ | 106,68 T | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | -23,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,49 T | -28,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | -90,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,01 T | -161,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,49 Tr | -98,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
54