Trang chủ027360 • KOSDAQ
add
AJu IB Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.440,00 ₩ - 2.550,00 ₩
Phạm vi một năm
1.884,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
299,94 T KRW
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
35,34
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | -66,92% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | -26,31% |
Thu nhập ròng | -644,20 Tr | -127,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,03 | -184,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 73,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,75 T | -20,57% |
Tổng tài sản | 341,71 T | -3,64% |
Tổng nợ | 80,58 T | -16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,20 Tr | -127,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | 123,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 T | -608,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 T | 55,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 T | 65,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web