Trang chủ027410 • KRX
add
BGF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.635,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.625,00 ₩ - 3.710,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
352,72 T KRW
Số lượng trung bình
76,54 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,68 T | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 25,36 T | 42,90% |
Thu nhập ròng | 11,79 T | -11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -19,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,59 T | -26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,81 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 2,30 NT | 5,97% |
Tổng nợ | 316,54 T | 18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,79 T | -11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 T | -56,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,01 T | -246,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,30 T | 1.553,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | 68,35% |
Dòng tiền tự do | -4,46 T | 70,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
50