Trang chủ027410 • KRX
add
BGF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.115,00 ₩ - 4.245,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 4.525,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
399,14 T KRW
Số lượng trung bình
345,08 N
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,95 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 20,32 T | 8,26% |
Thu nhập ròng | 4,95 T | -51,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -55,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,26 T | -23,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,14 T | 13,10% |
Tổng tài sản | 2,30 NT | 5,29% |
Tổng nợ | 321,38 T | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 T | -51,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | -89,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,84 T | -17,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 T | 177,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,41 T | -68,34% |
Dòng tiền tự do | -43,09 T | 4,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
51