Trang chủ0274 • HKG
add
Renaissance Asia Silk Road Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 39,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
410,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
904,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,29 Tr | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 14,68 Tr | 159,84% |
Thu nhập ròng | -12,10 Tr | -115,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,19 | -135,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,84 Tr | -4.179,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | -98,99% |
Tổng tài sản | 10,83 T | -9,35% |
Tổng nợ | 344,49 Tr | -96,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,10 Tr | -115,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,35 Tr | 646,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 Tr | 74,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | -86,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | 88,82% |
Dòng tiền tự do | -410,44 Tr | 14,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
467