Trang chủ027580 • KOSDAQ
add
Sangbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.148,00 ₩ - 1.163,00 ₩
Phạm vi một năm
982,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,06 T KRW
Số lượng trung bình
945,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,59 T | -29,25% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | 124,87% |
Thu nhập ròng | -10,55 T | -170,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,61 | -282,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,41 T | -627,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,89 T | -3,16% |
Tổng tài sản | 105,42 T | -10,46% |
Tổng nợ | 54,29 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,55 T | -170,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 985,03 Tr | 815,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 T | -244,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,75 Tr | 8,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 T | -218,27% |
Dòng tiền tự do | 1,96 T | 224,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
152