Trang chủ027710 • KOSDAQ
add
FarmStory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.227,00 ₩ - 1.239,00 ₩
Phạm vi một năm
1.002,00 ₩ - 1.757,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,27 T KRW
Số lượng trung bình
218,99 N
Tỷ số P/E
35,04
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,08 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 31,08 T | -1,26% |
Thu nhập ròng | -17,99 T | -364,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 | -370,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -62,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,83 T | 1,38% |
Tổng tài sản | 998,00 T | 6,42% |
Tổng nợ | 689,42 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,99 T | -364,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,33 T | 213,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,10 T | 28,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,16 T | -21,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | 97,61% |
Dòng tiền tự do | -13,10 T | 75,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
404