Trang chủ027740 • KRX
add
Maniker Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
858,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
847,00 ₩ - 860,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 1.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,43 T KRW
Số lượng trung bình
89,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,84 T | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | -5,75 T | -423,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 | -462,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 T | -145,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 T | -14,51% |
Tổng tài sản | 155,28 T | -3,18% |
Tổng nợ | 114,23 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,75 T | -423,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | -124,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 356,78 Tr | -85,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,90 Tr | -28,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -117,56% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | -75,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
508