Trang chủ027740 • KRX
add
Maniker Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
873,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ₩ - 887,00 ₩
Phạm vi một năm
821,00 ₩ - 1.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,35 T KRW
Số lượng trung bình
171,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,68 T | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 7,37 T | 6,07% |
Thu nhập ròng | 190,74 Tr | -93,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -92,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | -54,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 T | 50,89% |
Tổng tài sản | 152,72 T | -3,75% |
Tổng nợ | 111,69 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,74 Tr | -93,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,82 T | 525,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -617,07 Tr | 5,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,44 Tr | -122,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,02 T | 526,55% |
Dòng tiền tự do | 8,49 T | 260,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
499