Trang chủ027740 • KRX
add
Maniker Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
949,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ₩ - 947,00 ₩
Phạm vi một năm
928,00 ₩ - 1.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,08 T KRW
Số lượng trung bình
663,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,29 T | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | -2,98 T | -975,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,50 | -953,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,36 Tr | -114,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -66,49% |
Tổng tài sản | 154,48 T | -2,17% |
Tổng nợ | 113,58 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 T | -975,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,73 Tr | -183,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,98 Tr | -109,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,88 Tr | 97,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,59 Tr | -239,32% |
Dòng tiền tự do | 263,69 Tr | 118,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
499