Trang chủ027740 • KRX
add
Maniker Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
944,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
938,00 ₩ - 982,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 1.329,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,48 T KRW
Số lượng trung bình
714,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,56 T | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 6,66 T | -0,29% |
Thu nhập ròng | -3,81 T | -61,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | -69,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 T | -211,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 T | 87,65% |
Tổng tài sản | 152,74 T | -2,74% |
Tổng nợ | 114,79 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 T | -61,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 T | 62,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,13 Tr | -85,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,31 Tr | 97,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 T | 67,45% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | 61,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
505