Trang chủ0277 • HKG
add
Tern Properties Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
667,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 Tr | -11,09% |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | -6,43% |
Thu nhập ròng | -27,88 Tr | -630,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,06 | -696,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | -22,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,66 Tr | 63,72% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -2,73% |
Tổng nợ | 107,69 Tr | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,88 Tr | -630,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
17