Trang chủ027830 • KOSDAQ
add
Daesung Private Equity, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.509,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.454,00 ₩ - 1.502,00 ₩
Phạm vi một năm
1.365,00 ₩ - 2.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,52 T KRW
Số lượng trung bình
349,80 N
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | 222,14% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -24,56% |
Thu nhập ròng | 6,01 T | 1.224,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,50 | 448,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -85,83% |
Tổng tài sản | 94,36 T | 12,80% |
Tổng nợ | 1,61 T | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 T | 1.224,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 77,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 T | -136,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,07 Tr | -100,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 T | -111,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
20