Trang chủ027830 • KOSDAQ
add
Daesung Private Equity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.400,00 ₩ - 2.560,00 ₩
Phạm vi một năm
1.302,00 ₩ - 3.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,46 T KRW
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | -35,73% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -16,73% |
Thu nhập ròng | 5,12 T | 149,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 141,21 | 288,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 T | -62,60% |
Tổng tài sản | 100,48 T | 16,40% |
Tổng nợ | 1,70 T | 22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 T | 149,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 T | 183,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 687,05 Tr | 123,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,51 Tr | -2.279,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | 156,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
18