Trang chủ027970 • KRX
add
Hankuk Paper MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
802,00 ₩ - 826,00 ₩
Phạm vi một năm
740,00 ₩ - 1.396,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,42 T KRW
Số lượng trung bình
44,64 N
Tỷ số P/E
37,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,60 T | -8,13% |
Chi phí hoạt động | 23,35 T | 17,36% |
Thu nhập ròng | -7,64 T | 47,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | 42,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 T | -114,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | -76,69% |
Tổng tài sản | 755,10 T | 2,48% |
Tổng nợ | 313,42 T | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,64 T | 47,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,98 T | -137,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 T | -67,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,63 T | -316,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,14 T | -226,83% |
Dòng tiền tự do | -12,44 T | -170,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
762