Trang chủ027970 • KRX
add
Hankuk Paper MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ₩ - 816,00 ₩
Phạm vi một năm
740,00 ₩ - 1.396,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,81 T KRW
Số lượng trung bình
91,38 N
Tỷ số P/E
99,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,08 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 22,44 T | 6,08% |
Thu nhập ròng | 3,09 T | -45,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -45,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 T | -54,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,67 T | -77,07% |
Tổng tài sản | 759,86 T | -0,05% |
Tổng nợ | 315,09 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 T | -45,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 T | 90,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 T | -47,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,59 T | -73,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 987,28 Tr | -81,14% |
Dòng tiền tự do | -9,09 T | 65,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
762