Trang chủ027970 • KRX
add
Hankuk Paper MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
872,00 ₩ - 904,00 ₩
Phạm vi một năm
872,00 ₩ - 1.396,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,02 T KRW
Số lượng trung bình
336,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,86 T | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 20,95 T | 37,82% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 103,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 103,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -60,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,82 T | 9,34% |
Tổng tài sản | 753,57 T | 3,23% |
Tổng nợ | 303,36 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 103,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 T | -85,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,75 T | -194,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,08 Tr | 100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 T | -289,85% |
Dòng tiền tự do | -549,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
765