Trang chủ028080 • KOSDAQ
add
Humax Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.825,00 ₩ - 2.995,00 ₩
Phạm vi một năm
1.611,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,59 T KRW
Số lượng trung bình
958,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,82 T | -40,41% |
Chi phí hoạt động | 32,23 T | -26,98% |
Thu nhập ròng | -2,34 T | -439,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | -804,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 T | -38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,38 T | 38,28% |
Tổng tài sản | 723,53 T | -21,73% |
Tổng nợ | 514,35 T | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 T | -439,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,69 T | 143,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,17 T | 1.183,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,47 T | -62,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 T | 148,93% |
Dòng tiền tự do | 25,62 T | 212,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65