Trang chủ028100 • KRX
add
Dong-Ah Geological Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.840,00 ₩ - 17.070,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 17.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,29 T KRW
Số lượng trung bình
42,03 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,88 T | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 7,53% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | -19,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 T | 13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,88 T | 8,87% |
Tổng tài sản | 425,63 T | 9,53% |
Tổng nợ | 197,69 T | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | -19,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,45 T | 266,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,94 T | -119,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -854,49 Tr | 46,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,66 T | 521,53% |
Dòng tiền tự do | 40,27 T | 104,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
249