Trang chủ028300 • KOSDAQ
add
HLB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
56.700,00 ₩ - 58.000,00 ₩
Phạm vi một năm
45.150,00 ₩ - 112.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 NT KRW
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,22 T | 179,62% |
Chi phí hoạt động | 29,08 T | 20,70% |
Thu nhập ròng | -25,10 T | 78,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,49 | 92,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,39 T | -7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,86 T | -9,92% |
Tổng tài sản | 887,42 T | 18,80% |
Tổng nợ | 235,31 T | 78,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,10 T | 78,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,10 T | 13,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,24 Tr | -121,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,50 T | 711,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 T | 111,35% |
Dòng tiền tự do | -57,49 T | -323,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
160