Trang chủ0289 • HKG
add
Wing On Company International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 $
Mức chênh lệch một ngày
11,78 $ - 11,88 $
Phạm vi một năm
11,32 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T HKD
Số lượng trung bình
20,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,33 Tr | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 93,61 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | -339,77 Tr | -350,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,51 | -409,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,28 Tr | -40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 2,46% |
Tổng tài sản | 18,07 T | -8,39% |
Tổng nợ | 1,21 T | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,77 Tr | -350,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,92 Tr | -133,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,32 Tr | 154,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,95 Tr | 32,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,11 Tr | -5,95% |
Dòng tiền tự do | 41,02 Tr | -26,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
531