Trang chủ029460 • KRX
add
KC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.130,00 ₩ - 19.690,00 ₩
Phạm vi một năm
15.010,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,46 T KRW
Số lượng trung bình
24,72 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,31 T | 10,39% |
Chi phí hoạt động | 19,22 T | 13,49% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | -85,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -86,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,01 Tr | -102,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.573,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,54 T | 6,22% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 5,41% |
Tổng nợ | 184,67 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | -85,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,80 T | -154,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,04 T | 1.119,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | 40,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,79 T | -133,64% |
Dòng tiền tự do | -16,91 T | -193,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
222