Trang chủ029460 • KRX
add
KC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.200,00 ₩ - 17.540,00 ₩
Phạm vi một năm
16.180,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,67 T KRW
Số lượng trung bình
23,40 N
Tỷ số P/E
60,16
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,02 T | -23,79% |
Chi phí hoạt động | 20,33 T | 8,86% |
Thu nhập ròng | -4,01 T | -119,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -126,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 T | -105,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,57 T | -3,15% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -2,76% |
Tổng nợ | 163,89 T | -14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 T | -119,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 T | -50,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,91 T | -3.090,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 T | -734,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,06 T | -219,41% |
Dòng tiền tự do | 9,31 T | -21,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
222