Trang chủ029460 • KRX
add
KC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.650,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Phạm vi một năm
15.520,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
314,90 T KRW
Số lượng trung bình
34,48 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,74 T | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 21,13 T | 11,11% |
Thu nhập ròng | 22,55 T | 59,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 37,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,17 T | 98,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,68 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -1,55% |
Tổng nợ | 199,51 T | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,55 T | 59,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 T | -123,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,36 T | -141,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 T | 176,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,95 T | -3.446,46% |
Dòng tiền tự do | -30,97 T | -608,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
223