Trang chủ029480 • KOSDAQ
add
Kwangmu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.120,00 ₩ - 3.310,00 ₩
Phạm vi một năm
2.020,00 ₩ - 7.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,06 T KRW
Số lượng trung bình
338,44 N
Tỷ số P/E
1,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 120,21% |
Thu nhập ròng | -26,07 T | -443,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 N | -463,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 T | -646,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,45 T | 145,35% |
Tổng tài sản | 282,27 T | 117,67% |
Tổng nợ | 49,00 T | 208,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,07 T | -443,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -888,82 Tr | -150,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,67 T | -964,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,68 Tr | 98,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,61 T | -1.640,58% |
Dòng tiền tự do | 739,72 Tr | 111,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
30