Trang chủ029480 • KOSDAQ
add
Kwangmu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.655,00 ₩ - 2.790,00 ₩
Phạm vi một năm
1.910,00 ₩ - 7.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,13 T KRW
Số lượng trung bình
404,47 N
Tỷ số P/E
0,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -75,76% |
Chi phí hoạt động | 789,39 Tr | -27,03% |
Thu nhập ròng | 47,64 T | 169,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 N | 1.013,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,16 Tr | 57,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,00 T | 118,45% |
Tổng tài sản | 290,22 T | 101,65% |
Tổng nợ | 34,11 T | 78,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,64 T | 169,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -80,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,98 T | 325,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -127,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,93 T | 389,42% |
Dòng tiền tự do | 80,30 T | 1.559,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
32