Trang chủ0294 • HKG
add
Yangtzekiang Garment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,65 Tr | -23,28% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | -15,89 Tr | -72,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,19 | -125,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 Tr | -195,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,21 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -5,24% |
Tổng nợ | 87,06 Tr | -17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,89 Tr | -72,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 Tr | 34,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,52 Tr | 110,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,00 N | -17,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,50 N | 101,08% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -1.059,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
247