Trang chủ0296 • HKG
add
Emperor Entertainment Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
362,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,71 Tr | 128,66% |
Chi phí hoạt động | 74,07 Tr | 92,16% |
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | -14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | -62,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,72 Tr | 594,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -222,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,69 Tr | 40,62% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 0,51% |
Tổng nợ | 290,23 Tr | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | -14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,83 Tr | 1.384,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,96 Tr | 656,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,50 N | 0,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,68 Tr | 1.205,08% |
Dòng tiền tự do | 12,86 Tr | 117,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
630