Trang chủ029960 • KOSDAQ
add
Koentec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.790,00 ₩ - 8.880,00 ₩
Phạm vi một năm
6.430,00 ₩ - 8.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
453,77 T KRW
Số lượng trung bình
454,52 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,24 T | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | -12,28% |
Thu nhập ròng | 24,49 T | 52,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,90 | 29,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,40 T | 34,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,63 T | 42,54% |
Tổng tài sản | 196,34 T | 13,66% |
Tổng nợ | 47,66 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,49 T | 52,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,74 T | 24,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,85 T | 236,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 T | -84,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,69 T | 153,26% |
Dòng tiền tự do | 21,19 T | 7,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
85