Trang chủ0299 • HKG
add
Glory Sun Land Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,51 Tr | 185,11% |
Chi phí hoạt động | 18,09 Tr | 31.015,38% |
Thu nhập ròng | -607,32 Tr | -796,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,95 | -214,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,35 Tr | -175,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -7,31% |
Tổng tài sản | 8,95 T | -27,85% |
Tổng nợ | 8,29 T | -13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -607,32 Tr | -796,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,00 Tr | 21,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,11 Tr | 367,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,88 Tr | -27,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | 82,16% |
Dòng tiền tự do | -84,22 Tr | -131,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
66