Trang chủ02H0 • FRA
add
Hexatronic Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 €
Mức chênh lệch một ngày
2,40 € - 2,42 €
Phạm vi một năm
1,91 € - 5,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T SEK
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 628,00 Tr | 7,90% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 40,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 33,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 35,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,00 Tr | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,00 Tr | -37,23% |
Tổng tài sản | 8,68 T | -3,97% |
Tổng nợ | 4,83 T | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 40,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,00 Tr | -118,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 89,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | 78,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,00 Tr | -644,44% |
Dòng tiền tự do | 218,50 Tr | 752,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.997