Trang chủ030190 • KRX
add
Nice Information Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.300,00 ₩ - 14.830,00 ₩
Phạm vi một năm
9.200,00 ₩ - 14.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
852,13 T KRW
Số lượng trung bình
65,05 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,18 T | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 117,07 T | 11,23% |
Thu nhập ròng | 19,04 T | 8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | -6,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,74 T | 37,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,70 T | -3,61% |
Tổng tài sản | 576,58 T | 19,06% |
Tổng nợ | 167,56 T | 35,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,04 T | 8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | 61,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 T | -204,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,54 T | -13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,78 T | -620,81% |
Dòng tiền tự do | 15,91 T | 109,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
749